SSD là gì? Ổ cứng thể rắn là gì?

Ngày đăng: 18/01/2023    451 lượt xem

Với tỷ lệ hỏng hóc thấp hơn và tuổi thọ có thể dài hơn, nhiều người dùng ngày nay chọn ổ đĩa thể rắn (SSD) thay vì ổ cứng cơ học.

Đối với bất kỳ ai đang tìm mua máy tính mới hoặc ổ SSD, có một số điều bạn nên biết trước khi chi một khoản tiền lớn. Hướng dẫn về SSD này sẽ cung cấp cho bạn ý tưởng tốt hơn về cách thức hoạt động của các ổ đĩa này, ưu điểm của chúng là gì và điểm khác biệt của các loại SSD khác nhau.

Ổ cứng thể rắn là gì?

WD BLUE SSD

SSD hoạt động khác với ổ cứng truyền thống (HDD) vì không có bộ phận chuyển động. Trong khi ổ cứng sử dụng đĩa quay để truy cập thông tin thì ổ SSD lưu trữ dữ liệu trên chip bộ nhớ flash, giống như điện thoại thông minh, ổ USB hoặc máy tính bảng mỏng. Vì ổ đĩa không phải đợi bất kỳ đĩa nào quay đến vị trí đặt dữ liệu của bạn, nên tất cả các chip bộ nhớ đều có thể truy cập cùng một lúc. Điều này giúp người dùng truy cập thông tin của họ ở tốc độ cao dễ dàng hơn nhiều.

Vì lý do này, các ổ SSD được chế tạo khác nhau và có sẵn ở nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, nhưng chúng đắt hơn để sản xuất. Ngay cả khi giá giảm, chúng vẫn có giá cao hơn gấp đôi so với ổ cứng có dung lượng tương tự vào năm 2020. Điều này đặc biệt đúng đối với ổ SSD nhanh nhất và lớn nhất. Giá cũng có thể tăng vọt khi bạn vượt qua mốc 1TB.

Ưu điểm SSD

Samsung Portable SSD T5

Ổ đĩa thể rắn đang trở nên phổ biến hơn rất nhiều trong mọi thứ, từ PC chơi game cao cấp đến máy tính xách tay cấp thấp và có lý do chính đáng. Chúng có một số lợi thế so với lưu trữ ổ cứng truyền thống và bộ nhớ flash nhúng (eMMC).

Không có bộ phận chuyển động: Vấn đề lớn với các bộ phận chuyển động trong ổ đĩa cứng là chúng là điểm gây hỏng hóc đáng kể. Nếu bất kỳ bộ phận chuyển động nào bị hỏng, toàn bộ biến tần sẽ không sử dụng được. Điều đó làm cho các ổ cứng truyền thống dễ bị hư hỏng và hao mòn theo thời gian.

SSD có những giới hạn về tuổi thọ, nhưng chúng thường bền và đáng tin cậy hơn. Không có bộ phận chuyển động nào bị hỏng và không có động cơ truyền động nào bị hỏng. Độ tin cậy này làm cho SSD trở nên tuyệt vời cho ổ đĩa ngoài, di động, có thể phải sử dụng và xử lý nghiêm ngặt hơn.

Tốc độ: SSD có thể ghi hoặc đọc dữ liệu với tốc độ đáng kinh ngạc so với HDD và thậm chí cả eMMC, điều này rất hữu ích để truyền các khối dữ liệu lớn. Quan trọng hơn, thời gian truy cập ngẫu nhiên của chúng tính bằng micro giây chứ không phải mili giây. Đó là lý do tại sao các hệ thống SSD khởi động rất nhanh, các trò chơi tải rất nhanh và các hệ thống dựa trên công nghệ SSD chỉ cảm thấy linh hoạt và phản hồi nhanh.

Tính di động: SSD nhỏ hơn và nhẹ hơn các ổ đĩa trước đó. Sự phát triển này giúp tạo ra những chiếc máy tính xách tay siêu mỏng, máy tính bảng và các thiết bị di động khác ngày nay. Ổ SSD mỏng nhất chỉ rộng vài milimet và dài chỉ vài inch, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các thiết bị tốc độ cao nhỏ nhất.

Tỷ lệ hỏng hóc thấp: Sau nhiều năm phát triển, SSD ít hỏng hóc hơn nhiều so với HDD và chúng cũng duy trì tốc độ trong suốt thời gian sử dụng. Tỷ lệ hỏng hóc thấp là nhờ các cải tiến vật liệu phổ biến và các tính năng như mã sửa lỗi (ECC) giúp SSD luôn đi đúng hướng.

Kích thước và thiết kế: SSD có thể có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, tùy thuộc vào số lượng chip mà chúng có và cách sắp xếp chip tổng thể. Chúng có thể vừa với khe cắm card đồ họa, khoang ổ đĩa 2,5 inch và khe cắm M.2. Có một ổ SSD cho hầu hết mọi trường hợp và điều đó làm cho chúng trở nên linh hoạt hơn nhiều so với các loại lưu trữ khác.

Tuổi thọ dài hơn: Mọi ổ SSD đều có tuổi thọ giới hạn do khả năng lưu trữ điện tích được gửi đến ổ đúng cách. Tuổi thọ của ổ đĩa cứng thường được đo bằng số lượng terabyte có thể được ghi vào ổ đĩa trước khi các ô flash xuống cấp. Điều đó có thể tương đương với một thập kỷ sử dụng trở lên đối với một người mua thông thường. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng SSD không chỉ tồn tại lâu hơn so với ổ cứng HDD mà còn tồn tại lâu hơn dự kiến của các chuyên gia.

Các loại SSD

SSD NVME M.2

SSD có một số hình dạng và kích cỡ khác nhau và điều đó có thể ảnh hưởng đến tốc độ, dung lượng lưu trữ và thậm chí cả lượng nhiệt tỏa ra của chúng.

SATA III: SATA III là sự phát triển cuối cùng của một tùy chọn kết nối cũ hoạt động với cả HDD và SSD. Đó là điều thuận lợi trong quá trình chuyển đổi từ HDD sang SSD, vì khi đó các bo mạch chủ tương thích với ổ cứng có thể hoạt động với tiêu chuẩn mới. Nó vẫn là loại phổ biến nhất được sử dụng trong các ổ SSD hiện đại nhưng cho đến nay là loại chậm nhất với tốc độ khoảng 550MBps. Nó cũng liên quan đến cáp SATA kết nối ổ đĩa với bo mạch chủ, vì vậy nó thêm lộn xộn.

PCIe: Khe cắm Kết nối Thành phần Ngoại vi Express hoặc PCI Express (PCIe) thường được sử dụng cho card đồ họa và card bổ trợ như cổng USB và card âm thanh. Tuy nhiên, hiện có các ổ SSD PCIe có thể sử dụng tất cả băng thông bổ sung để truyền dữ liệu cực nhanh.

Ổ đĩa PCIe 4.0 thế hệ mới nhất lần đầu tiên được ra mắt trên bo mạch chủ X570 của AMD và có thể mang lại tốc độ đọc tuần tự lên tới 5.000MBps và ghi lên tới 4.400MBps. Giá của chúng thường cao hơn gấp đôi so với các đối tác SATA của chúng và tất cả băng thông bổ sung đó không phải lúc nào cũng tương đương với sự khác biệt lớn trong việc sử dụng trong thế giới thực.

M.2: Những ổ SSD này là nhỏ nhất và hoạt động tốt để cân bằng không gian và hiệu suất, mặc dù tốc độ của chúng có thể khác nhau. Họ sử dụng cả bộ điều khiển SATA và NVMe, điều này có thể khiến một số người nhầm lẫn.

SSD M.2 có đầu nối chân cắm ngắn và nằm ngang bằng với bo mạch chủ, khiến chúng trở nên tuyệt vời để tiết kiệm không gian. Tuy nhiên, chúng quá nóng nhanh chóng do luồng không khí thấp, đặc biệt là khi hoạt động với các ổ đĩa hiệu suất cao. Để tránh quá nhiệt, SSD M.2 đôi khi bao gồm bộ tản nhiệt.

NVMe: Non-Volatile Memory Express cho phép gần như tất cả các loại SSD PCI Express và M.2 truyền dữ liệu đến và từ hệ thống máy chủ. Kết hợp NVMe với các giao diện đó sẽ tạo ra tốc độ hiệu quả, một sự kết hợp tuyệt vời cho các hệ thống lưu trữ có khả năng.

digitaltrends

Thảo luận

Chưa có thảo luận nào về Bài viết SSD là gì? Ổ cứng thể rắn là gì?